Nội dung
Băng tải máy sấy nhiệt
Quy trình sản xuất băng tải sấy nhiệt Tại DỤNG CỤ LÀM ĐỒ DA áp dụng cho các ngành công nghiệp nói chung và đặc biệt hơn đó là NGÀNH ĐỒ DA. Các bạn quan tâm đến hệ thống sấy nhiệt vui lòng xem kỹ bài viết hoặc gọi trực tiếp 0909842456 gặp Mr Ben CTY MỸ THUẬT VIỆT XIN CHÂN THÀNH CẢM ƠN VÀ TRÂN TRỌNG ĐƯỢC HỢP TÁC.

1. Thiết kế & tính toán kỹ thuật
- Xác định kích thước băng tải: chiều rộng, chiều dài, tốc độ.
- Chọn loại dây băng: inox lưới / Teflon / PU chịu nhiệt.
- Tính công suất motor, hộp số, nguồn nhiệt (điện – hơi – gas).
2. Gia công khung máy
- Dùng inox hoặc thép sơn tĩnh điện.
- Cắt – hàn – nắn khung theo bản vẽ.
- Làm buồng sấy: chia khoang, gắn cửa kiểm tra, lắp cách nhiệt.
- 3. Lắp đặt dây băng tải
- Lắp con lăn chủ động + bị động.
- Căng dây băng (lưới inox hoặc Teflon).
- Căn chỉnh độ thẳng và độ căng.
4. Lắp hệ thống truyền động
- Gắn motor + hộp giảm tốc + biến tần.
- Căn chỉnh trục và khớp nối.
- Kiểm tra vận hành chạy không tải.
5. Lắp hệ thống nhiệt
- Lắp bộ gia nhiệt: điện trở nhiệt / bộ đốt khí nóng / dàn gia nhiệt hơi.
- Gắn quạt gió tuần hoàn để đưa khí nóng xuyên qua băng tải.
- Lắp cảm biến nhiệt và bộ điều khiển.
6. Lắp đặt hệ thống điều khiển điện
- Tủ điện: công tắc, Aptomat, biến tần, rơle nhiệt.
- Cảm biến: nhiệt độ, tốc độ băng tải.
- Lập trình tự động: set nhiệt độ – thời gian – tốc độ băng.
7. Chạy thử & hiệu chỉnh
- Chạy thử không tải → kiểm tra độ ồn, độ thẳng, độ rung.
- Chạy thử có tải → đo nhiệt, tốc độ sấy, độ ẩm thực tế.
- Điều chỉnh cân bằng nhiệt và tốc độ băng.
8. Hoàn thiện & bàn giao
- Sơn hoàn thiện / đánh bóng inox.
- Tiến hành kiểm tra cuối cùng.
- Đóng gói và giao cho khách hàng.
Thông số kỹ thuật của băng tải máy sấy nhiệt
✅ Các thông số phổ biến của băng tải sấy nhiệt
- Thông số / Thành phần Giá trị / Đặc điểm thường gặp
- Khung băng tải Inox, sắt thép, hoặc hợp kim nhôm định hình
- Dây băng tải Có thể là lưới inox (mesh belt), băng Teflon, PU, PVC chịu nhiệt — phù hợp với nhiệt độ của máy sấy.
- Chiều rộng băng tải (belt width) Ví dụ: 1.2 m, 1.6 m, 2.0 m.
- Chiều dài phần sấy (drying section length) Thường 8 m, 10 m; một số dòng có thể lên đến 20 m.
- Độ dày vật liệu được sấy (material thickness) ≤ 60 mm (hoặc tuỳ thuộc model)
- Nhiệt độ hoạt động (operation temperature / drying temperature) Thường khoảng 50-140 °C (một số máy khác có thể thiết kế nhiệt độ phù hợp với vật liệu).
- Áp suất hơi (nếu dùng hơi/steam) (steam pressure) ~ 0.2 – 0.8 MPa
- Tiêu thụ hơi / nhiệt (steam / heat consumption) Ví dụ: 120-300 kg/h, 150-375 kg/h, 180-500 kg/h, 225-600 kg/h, tuỳ model.
- Công suất động cơ / tổng công suất (power) Ví dụ: 11.4 kW, 13.6 kW, 14.7 kW, 15.8 kW … đối với các dòng nhỏ-vừa.
- Thời gian sấy (drying time) Có thể từ ~ 0.2 – 1.2 giờ, hoặc ~ 0.25 – 1.5 giờ cho các model tiêu chuẩn; tuỳ độ ẩm và vật liệu.
- Khối lượng/ năng suất sấy (drying capacity / evaporation capacity) Ví dụ: drying capacity ~ 60-300 kg/h (tùy model)
- Kích thước toàn bộ máy (L × W × H) Ví dụ: L ~ 9.5 – 11.5 m, W ~ 1.5 – 2.3 m, H ~ 2.3 – 2.5 m.
- Trọng lượng máy Ví dụ: 4,500 – 7,500 kg với các dòng nhỏ đến trung; những dòng lớn có thể nặng ~ 14,000 kg.
- Nguồn nhiệt / phương thức gia nhiệt Có thể dùng hơi (steam), dầu truyền nhiệt, nhiệt khí nóng, hoặc điện trở, tùy loại máy.
✅ Các thông số phổ biến của băng tải sấy nhiệt
- Thông số / Thành phần Giá trị / Đặc điểm thường gặp
- Khung băng tải Inox, sắt thép, hoặc hợp kim nhôm định hình
- Dây băng tải Có thể là lưới inox (mesh belt), băng Teflon, PU, PVC chịu nhiệt — phù hợp với nhiệt độ của máy sấy.
- Chiều rộng băng tải (belt width) Ví dụ: 1.2 m, 1.6 m, 2.0 m.
- Chiều dài phần sấy (drying section length) Thường 8 m, 10 m; một số dòng có thể lên đến 20 m.
- Độ dày vật liệu được sấy (material thickness) ≤ 60 mm (hoặc tuỳ thuộc model)
- Nhiệt độ hoạt động (operation temperature / drying temperature) Thường khoảng 50-140 °C (một số máy khác có thể thiết kế nhiệt độ phù hợp với vật liệu).
- Áp suất hơi (nếu dùng hơi/steam) (steam pressure) ~ 0.2 – 0.8 MPa
- Tiêu thụ hơi / nhiệt (steam / heat consumption) Ví dụ: 120-300 kg/h, 150-375 kg/h, 180-500 kg/h, 225-600 kg/h, tuỳ model.
- Công suất động cơ / tổng công suất (power) Ví dụ: 11.4 kW, 13.6 kW, 14.7 kW, 15.8 kW … đối với các dòng nhỏ-vừa.
- Thời gian sấy (drying time) Có thể từ ~ 0.2 – 1.2 giờ, hoặc ~ 0.25 – 1.5 giờ cho các model tiêu chuẩn; tuỳ độ ẩm và vật liệu.
- Khối lượng/ năng suất sấy (drying capacity / evaporation capacity) Ví dụ: drying capacity ~ 60-300 kg/h (tùy model)
- Kích thước toàn bộ máy (L × W × H) Ví dụ: L ~ 9.5 – 11.5 m, W ~ 1.5 – 2.3 m, H ~ 2.3 – 2.5 m.
- Trọng lượng máy Ví dụ: 4,500 – 7,500 kg với các dòng nhỏ đến trung; những dòng lớn có thể nặng ~ 14,000 kg.
- Nguồn nhiệt / phương thức gia nhiệt Có thể dùng hơi (steam), dầu truyền nhiệt, nhiệt khí nóng, hoặc điện trở, tùy loại máy.
🛠️ Một số điểm cấu tạo & lưu ý kỹ thuật
- Băng tải sấy thường sử dụng băng lưới inox (mesh belt) hoặc vật liệu chịu nhiệt cao nhằm đảm bảo độ bền khi sấy nhiệt độ cao.
- Hệ thống sấy gồm: khung + dây băng tải + hệ gia nhiệt + hệ truyền động (motor + hộp số + biến tần để điều chỉnh tốc độ băng), cộng các thiết bị phụ trợ như vòng bi, gối đỡ, con lăn chủ động…
- Có thể điều chỉnh được tốc độ băng tải để kiểm soát thời gian sấy — phù hợp cho nhiều loại vật liệu và độ ẩm khác nhau.
- Có nhiều lựa chọn về nguồn nhiệt (hơi, dầu, nhiệt khí, điện…) tùy vào vật liệu cần sấy và yêu cầu sản xuất.



9. Địa chỉ làm gia công băng tải sấy nhiệt
- HỒ CHÍ MINH: 186, Tam Bình, Kp2, P.Tam Phú, Tp.Thủ Đức Tp.HCM
- NHA TRANG: 183 Đường 2/8 Khánh Vĩnh, Nha Trang, Khánh Hòa
- HÀ NỘI: Chúng tôi đang tìm địa điểm phù hợp và sẽ cập nhật khi có địa chỉ cụ thể
MST : 0312891792
Hotline: 0909.842.456 –
Email: mythuatthietke@gmail.com
website: dungculamdoda.com
Facebook: facebook.com/dungculamdoda









Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.